Có 2 kết quả:
董事会 dǒng shì huì ㄉㄨㄥˇ ㄕˋ ㄏㄨㄟˋ • 董事會 dǒng shì huì ㄉㄨㄥˇ ㄕˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
board of directors
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
board of directors
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0